kiến trúc sư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiến trúc sư+
- Architect
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiến trúc sư"
- Những từ có chứa "kiến trúc sư" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
architecture architectonics architectonic Doric structure hastings building riprap architectural composite more...
Lượt xem: 497